愚図つく
ぐずつく「NGU ĐỒ」
To fret, to sulk, to complain
To rain on and off
☆ Động từ nhóm 1 -ku
To dawdle, to waste time doing nothing in particular

Bảng chia động từ của 愚図つく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 愚図つく/ぐずつくく |
Quá khứ (た) | 愚図ついた |
Phủ định (未然) | 愚図つかない |
Lịch sự (丁寧) | 愚図つきます |
te (て) | 愚図ついて |
Khả năng (可能) | 愚図つける |
Thụ động (受身) | 愚図つかれる |
Sai khiến (使役) | 愚図つかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 愚図つく |
Điều kiện (条件) | 愚図つけば |
Mệnh lệnh (命令) | 愚図つけ |
Ý chí (意向) | 愚図つこう |
Cấm chỉ(禁止) | 愚図つくな |
ぐずつく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぐずつく
愚図つく
ぐずつく
to dawdle, to waste time doing nothing in particular
愚図付く
ぐずつく
thái độ, hành động không rõ ràng
ぐずつく
lãng phí, lêu lỏng, đi nhởn.