否定形
Thể phủ định
Cấu trúc
Nhóm I:
V-iます➔ V-aない *あります➔ない
Nhóm II:
V-eます➔V-eない
Nhóm III:
きます➔ こない
(N+)します➔(N+)しない
Nghĩa
Diễn tả việc không làm gì đó.
明日学校
へ
行
かない。
Ngày mai tôi sẽ không đi học.
すしを
食
べたこがない。
Tôi chưa từng ăn sushi.
Thể phủ định