形質導入
けいしつどうにゅう「HÌNH CHẤT ĐẠO NHẬP」
☆ Danh từ
Sự truyền tính trạng

形質導入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 形質導入
導入 どうにゅう
sự đưa vào (sử dụng, áp dụng.v.v...); sự giới thiệu.
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
入質 にゅうしち
Sự cầm đồ; sự đem đi cầm đồ.
形質 けいしつ
hình thành và thiên nhiên
再導入 さいどうにゅう
giới thiệu lại
導入部 どうにゅうぶ
mục ghi vào; phần hướng dẫn
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion