ている
Lặp đi lặp lại
Cấu trúc
V-ている
Nghĩa
Diễn tả một hành động, tác dụng nào đó được lặp đi lặp lại hoặc diễn ra thường xuyên trong một thời gian dài.
毎年
、
飲酒運転
で
事故
が
起
こっている。
Năm nào cũng có tai nạn xảy ra do uống rượu khi lái xe.
毎朝、会社へ行く前に、ジョギングをしている。
Mỗi sáng, tôi thường chạy bộ trước khi đi làm.
この
本屋
で
新聞
や
雑誌
をよく
注文
している。
Tôi thường đặt mua báo và tạp chí ở tiệm sách này.
山田
さんは
アルバイト
をしながら、
大学
へ
通
っているそうだ。
Nghe nói anh Yamada vừa làm thêm vừa đi học đại học.