Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
哆開 哆開
sự nẻ ra
要素 ようそ
yếu tố.
要素支払い ようそしはらい
sự thanh toán nhân tố
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
開いている実体 ひらいているじったい
thực thể mở
要を得ている ようをえている
đạt được điểm mấu chốt quan trọng
塾を開いている じゅくをひらいている
mở trường luyên thi, mở trường tư nhân
要素型 ようそがた
loại phần tử