...なり...なり
...Hay không...
Cấu trúc
■V-る + なり + V-ない + なり
Nghĩa
■Diễn tả ý nghĩa lựa chọn hành vi nào. Ở cuối câu là cách nói như "anh nên làm...", "tôi muốn anh làm...", "nên có thái độ rõ ràng rằng chọn cái nào".
■Vì nó bao hàm ý ép buộc phải lựa chọn, cho nên nếu dùng sai sẽ trở thành sự thất lễ.
■Vì nó bao hàm ý ép buộc phải lựa chọn, cho nên nếu dùng sai sẽ trở thành sự thất lễ.
行
くなり
行
かないなりはっきり
決
めてほしい。
Đi hay không đi, tôi muốn anh quyết định rõ ràng.
やるなりやらないなり、はっきりした
態度
をとらなければならない。
Làm hay không làm, anh phải có thái độ rõ ràng.
来
るなり
来
ないなりをきちんと
連絡
してもらわなければ
困
ります。
Đến hay không đến, xin anh vui lòng cho tôi biết một cách dứt khoát.