Kết quả tra cứu ngữ pháp của 乗り入れる
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Diễn ra kế tiếp
V‐る+なり
Vừa mới...đã lập tức
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N1
Liên quan, tương ứng
~それなり
~Tương xứng với điều đó
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết