~となく
~Bao nhiêu là
Cấu trúc
●なん+từ chỉ đơn vị đếm +となく
Nghĩa
あなたは
一日何本
となく
漫画
を
読
みますよね。
Một ngày bạn đọc bao nhiêu quyển truyện tranh ấy nhỉ.
彼女
は
海外旅行
に
何回
となく
行
った
経験
があります。
Cô ấy đã có kinh nghiệm đi du lịch nước ngoài nhiều lần.
公園のベンチには若いカップルが幾組となく腰掛けて愛を語り合っている。
Trên ghế đá công viên có bao nhiêu là cặp thanh niên đang ngồi nói chuyện tâm tình.