Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
飽くことなく
あくことなく
tham lam vô độ
飽くことを知らない あくことをしらない
Không bao giờ thấy thỏa mãn; tham lam vô độ
飽く あく
lốp xe, để mất hứng thú
飽くなき あくなき
không biết chán, không ngừng nghỉ
書くこと かくこと
việc viết lách
どことなく
vì lý do này khác, không biết làm sao, bằng cách này cách khác
飽く迄 あくまで
kiên quyết tới cùng, khăng khăng
何となく なんとなく なにとなく
không hiểu sao (không có lý do cụ thể)
何くれとなく なにくれとなく
bằng nhiều cách khác nhau
Đăng nhập để xem giải thích