~だに
Chỉ cần... là đã
Cấu trúc
✦V-る + だに
✦N + だに
✦N + だに
Nghĩa
✦Được sử dụng dưới dạng khẳng định bày tỏ cảm xúc “dù không trực tiếp trải nghiệm, chỉ ... thôi cũng đủ”.
✦Sử dụng khi bày tỏ cảm giác hoang mang hoặc cảm xúc mang tính phủ định như là “恐ろしい・辛い・難しい”.
✦「~さえ~ない」:Gần như không có giới hạn về cách dùng, thường mang nghĩa tiêu cực.
✦「~だに」: Bày tỏ suy nghĩ cảm xúc của bản thân .
✦Sử dụng khi bày tỏ cảm giác hoang mang hoặc cảm xúc mang tính phủ định như là “恐ろしい・辛い・難しい”.
✦「~さえ~ない」:Gần như không có giới hạn về cách dùng, thường mang nghĩa tiêu cực.
✦「~だに」: Bày tỏ suy nghĩ cảm xúc của bản thân .
思
い
出
すだに
怒
りで
熱
くなる。
Chỉ nghĩ đến thôi cũng đã thấy nóng bừng lên vì giận.
そんな
危険
を
冒
すなんて、
考
えるだに
恐
ろしい。
Chuyện làm một việc nguy hiểm như thế, chỉ nghĩ đến thôi cũng đủ sợ rồi.
それを
見
るだに
怖
く
感
じる。
Chỉ nhìn nó thôi cũng thấy sợ rồi.