だらに
Lời thần chú, bùa mê, sự làm say mê; sức quyến rũ, viết vần, đánh vần; viết theo chính tả, có nghĩa; báo hiệu, đánh vần ngược, hiểu nhầm, hiểu sai; thuyết minh sai, xuyên tạc ý nghĩa, giải thích rõ ràng, đợt, phiên, thời gian ngắn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), thời gian nghỉ ngắn, (từ hiếm, nghĩa hiếm) thay phiên, nghỉ một lát
Kinh cầu nguyện

だらに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だらに
だらに
lời thần chú, bùa mê, sự làm say mê
陀羅尼
だらに
dharani
Các từ liên quan tới だらに
陀羅尼助 だらにすけ だらすけ
chiết xuất nước khô và cô đặc của vỏ cây Phellodendron chữa đau dạ dày (thường được bào chế dưới dạng viên nhỏ hình cầu sẫm màu)
a mere (status or characteristic), implies activity unsuited to (status or characteristic)
女だてらに おんなだてらに じょだてらに
không xứng đáng là một người đàn bà; không hợp với đàn bà
bọ chó.
bó, gói; ba lô, đàn, bầy (chó săn, chó sói...), lũ, loạt, lô, bộ, cỗ, ; khối lượng hàng (cá, hoa quả...) đóng gói trong một vụ; phương pháp đóng gói hàng, (thể dục, thể thao) hàng tiền đạo (bóng, bầu dục), đám băng nổi, khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn ; sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt, lượt đắp, gói, bọc lại, buộc lại; đóng gói, đóng hộp, đóng kiện, tập hợp lại thành bầy ; sắp thành bộ, sắp thành cỗ, xếp chặt (vào hòm, hộp); ních người (vào phòng, xe), thồ hàng lên (ngựa, súc vật...), nhét, hàn, gắn, đắp khăn ướt lên, cuốn mền ướt vào, xếp người phe mình để chiếm đa số khi quyết định, thể thao), nện, giáng, sắp xếp hành lý, đóng gói, tụ tập thành bầy, tụ tập thành đàn, khăn gói ra đi, cuốn gói, tống tiền, cho đi xa, tống cổ đi, làm xong, hoàn thành, thôi ngừng, không chạy, chết máy, không nổ
大日如来 だいにちにょらい
Đại Nhật Như Lai
簓蜱 ささらだに ササラダニ
ve hộp; ve bọ cánh cứng
日本平 にほんだいら
Đồng bằng Nhật Bản