~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
Cấu trúc
✦V + ぬばかり
Nghĩa
✦Cách nói cố định mang tính thành ngữ, có ý nghĩa là "với vẻ như sắp...".
✦Đây là cách nói mang tính cổ văn của [V んばかり].
✦Đây là cách nói mang tính cổ văn của [V んばかり].
おまえは
馬鹿
だと
言
わぬばかりの
顔
をした。
Vẻ mặt nó như muốn nói rằng mày là đồ điên.
泣
かぬばかりに
懇願
した。
Nó đã khẩn khoản cầu xin như sắp khóc.
彼は好きだと言わるばかり見ている。
Anh ấy nhìn như muốn nói "Anh yêu em".