氏ぬ
しぬ「THỊ」
☆ Động từ nhóm 1 -nu, tự động từ
To die

Bảng chia động từ của 氏ぬ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 氏ぬ/しぬぬ |
Quá khứ (た) | 氏んだ |
Phủ định (未然) | 氏なない |
Lịch sự (丁寧) | 氏にます |
te (て) | 氏んで |
Khả năng (可能) | 氏ねる |
Thụ động (受身) | 氏なれる |
Sai khiến (使役) | 氏なせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 氏ぬ |
Điều kiện (条件) | 氏ねば |
Mệnh lệnh (命令) | 氏ね |
Ý chí (意向) | 氏のう |
Cấm chỉ(禁止) | 氏ぬな |
氏ぬ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 氏ぬ
セし セ氏
độ C.
氏 し うじ うじ、し
dòng dõi; anh (thêm vào sau tên người; ông (thêm vào sau tên người); Mr.
藤氏 とうし ふじし
gia đình,họ fujiwara
漢氏 あやうじ
Aya clan
該氏 がいし
người nói, mục tiêu (người)
カ氏 カし かし
degrees Fahrenheit
氏寺 うじでら してら
miếu thờ xây dựng cho một vị thần bảo vệ dòng họ; miếu thờ họ
平氏 へいし たいらし
những người thuộc dòng họ Taira thời Nara ở Nhật Bản