もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
Cấu trúc
もうひとつ…ない
Nghĩa
Diễn tả việc chưa đạt tới mức độ mong muốn của người nói. Có nghĩa là "không hẳn là tồi tệ, nhưng chưa tốt, chưa hài lòng được".
実験
の
結果
はもうひとつよくない。
Kết quả của thí nghiệm chưa thật là tốt.
熱
がもうひとつ
下
がらない。
Cơn sốt vẫn chưa hạ hẳn.
彼
はもうひとつ
信用
できない。
Chưa thể tin tưởng anh ta hoàn toàn được.