不当表示
ふとうひょうじ「BẤT ĐƯƠNG BIỂU KÌ」
☆ Danh từ
Sự trình bày sai, sự miêu tả sai
Sự xuyên tạc, sự bóp méo sự thật
Gắn nhãn sai

ふとうひょうじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふとうひょうじ
不当表示
ふとうひょうじ
sự trình bày sai, sự miêu tả sai
ふとうひょうじ
sự trình bày sai, sự miêu tả sai, sự xuyên tạc.
Các từ liên quan tới ふとうひょうじ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) rumour
người anh hùng, nhân vật nam chính
sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, ; sự lên cơn
sự tuyên bố; lời tuyên bố, bản tuyên ngôn, sự công bố, sự khai, lời khai; tờ khai, sự xướng lên
biểu bì, lớp cutin
sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận sáng chế ra, sự khéo léo kỹ xảo, sự trù tính, sự trù liệu; sự bày đặt, sự xếp đặt, mưu mẹo, thủ đoạn, cách, phương pháp
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
sự rượu chè quá độ, sự không điều độ, sự quá độ, sự ăn nói không đúng mức; thái độ không đúng mức