を…とする
Xem...là...
Cấu trúc
N を N + とする
Nghĩa
Diễn tả ý nghĩa "xem, coi ... như là ... ".
彼女
は
辞書
を
枕
として
横
になった。
Cô ấy xem cái từ điển là gối rồi nằm ngủ.
石油
を
原料
とする
製品
はたくさんある。
Có nhiều sản phẩm sử dụng dầu mỏ làm nguyên liệu.
この
科目
では40
点以下
を
不合格
をとする。
Ở môn học này, cứ dưới 40 điểm là xem như trượt.