子細を質す
しさいをただす
Để xác minh những chi tiết

子細を質す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 子細を質す
子細 しさい
suy luận; những hoàn cảnh; ý nghĩa; particulars; chướng ngại vật; sự tắc nghẽn; giao thoa
細胞質 さいぼうしつ
tế bào chất.
細胞質基質 さいぼうしつきしつ
chất lỏng nội bào
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân