ふしがある
Có vẻ
Cấu trúc
~ふしがある
Nghĩa
Diễn tả ý nghĩa: "có vẻ như vậy". Sử dụng trong văn cảnh "nhân vật không nói rõ như thế nhưng có thể đoán được thông qua lời nói và hành động".
彼女
はこの
仕事
をしたくないふしがある。
Có vẻ như cô ấy không thích làm công việc này.
彼
の
態度
には、どことなく
怪
しいふしがある。
Thái độ của anh ta có vẻ gì đó đáng ngờ.