余角(和が直角である2角)
よかく(わがちょっかくである2かく)
Góc phụ
余角(和が直角である2角) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 余角(和が直角である2角)
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
余角 よかく
góc bù (hình học)
直角 ちょっかく
góc vuông
補角(和が180°になる2角) ほかく(わが180°になる2かく)
góc bù
直角三角形 ちょっかくさんかっけい
tam giác vuông
直角錐 じかかくすい
hình chóp thẳng đứng
直角の ちょっかくの
orthogonal, right-angled
直角度 じかかくど
độ vuông góc (độ lệch giữa góc thực tế với góc 90 độ)