... から... にいたるまで
Từ... cho đến... tất cả đều
Cấu trúc
N1 から N2 にいたるまで
Nghĩa
Diễn tả phạm vi rộng lớn của sự việc, bằng cách nêu lên điểm bắt đầu lẫn điểm chấm dứt của nó. Dùng trong văn viết.
頭
から
爪先
に
至
るまでずぶ
濡
れだ。
Tôi bị ướt từ đầu đến chân.
このキャンペーンは、東京から大阪に至るまで、行われている。
Chiến dịch này được tiến hành từ ở Tokyo cho đến Osaka.
この
会社
では
新入社員
から
会長
にいたるまで
全員
が
スーツ
を
着
ている。
Ở công ty này, từ nhân viên mới cho đến chủ tịch, ai cũng mặc vest.