駅に止まる
えきにとまる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Tới sự dừng ở (tại) một nhà ga

Bảng chia động từ của 駅に止まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 駅に止まる/えきにとまるる |
Quá khứ (た) | 駅に止まった |
Phủ định (未然) | 駅に止まらない |
Lịch sự (丁寧) | 駅に止まります |
te (て) | 駅に止まって |
Khả năng (可能) | 駅に止まれる |
Thụ động (受身) | 駅に止まられる |
Sai khiến (使役) | 駅に止まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 駅に止まられる |
Điều kiện (条件) | 駅に止まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 駅に止まれ |
Ý chí (意向) | 駅に止まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 駅に止まるな |
駅に止まる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 駅に止まる
目に止まる めにとまる
bắt một có sự chú ý
止まる とまる とどまる やまる
che lấp
当駅止まり とうえきどまり
chuyến tàu kết thúc tại ga này (nên không lên được)
駅止め えきどめ えきとめ
sự giao hàng (của) chuyên chở tới một nhà ga
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
止むに止まれず やむにやまれず
Không chống lại được, không thể cưỡng lại được, hấp dẫn không cưỡng lại được, bất khả kháng
止むに止まれぬ やむにやまれぬ
mất kiểm soát; không thể dừng lại
止めになる やめになる とめになる
để được bỏ; để được ngừng