いまだ
Cho tới bây giờ vẫn còn
Cấu trúc
いまだ ~
Nghĩa
Diễn tả ý nghĩa: "Một trạng thái mà mình cho rằng nếu thông thường thì nó không còn như vậy nữa, vậy mà trạng thái đó vẫn còn tiếp tục đến bây giờ".
Được dùng trong văn viết, giống với 「今でも」, 「まだ」.
Được dùng trong văn viết, giống với 「今でも」, 「まだ」.
事故
の
原因
はいまだ
謎
である。
Cho đến giờ nguyên nhân của vụ tai nạn vẫn còn là bí ẩn.
この
町
は
未
だ
昔
の
面影
を
留
めている。
Cho đến bây giờ thị trấn này vẫn còn lưu giữ được diện mạo của ngày xưa.