未だに
Cho đến bây giờ

Từ đồng nghĩa của 未だに
Từ trái nghĩa của 未だに
いまだに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いまだに
未だに
いまだに
cho đến bây giờ
いまだに
im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt (rượu, bia...), tiếng nói của lương tâm, deep, vẫn thường, thường, vẫn còn, tuy nhiên, ấy thế mà, hơn nữa, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch, bức ảnh chụp, bức tranh tĩnh vật, làm cho yên lặng, làm cho bất động, làm cho yên lòng, làm cho êm, làm cho dịu, (từ hiếm, nghĩa hiếm) lặng, lắng đi, máy cất
Các từ liên quan tới いまだに
間に あいだに まに
trong khi, trong lúc, trong thời gian
手玉に てだまに
(sự lãnh đạo) người nào đó bởi cái mũi
蟹玉 かにだま
món ăn Trung hoa với trứng chiên và cua bể
未だ未だ まだまだ いまだいまだ
vẫn còn; nhiều hơn; còn chưa
even though it is not, despite not
真ダニ まダニ まだに マダニ
con giận chó
lúc, chốc, lát, bõ công, đáng làm, to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết, trong lúc, trong khi, đang khi, đang lúc, chừng nào còn, còn, trong khi mà, mà
người thay thế, vật thay thế, thế, thay thế, đổi