かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng
Cấu trúc
~かとおもうほど
Nghĩa
Diễn tả ý nghĩa "có mức độ cao đến mức có thể nghĩ như vậy".
彼はネイティブかと思うほど英語が上手だ。
Anh ấy giỏi tiếng Anh đến độ tôi nghĩ anh ấy là người bản xứ.
今日
は
服
を
着
てお
風呂
にいるかと
思
うほど
蒸
し
暑
かった。
Hôm nay trời oi bức đến độ tôi nghĩ mình đang mặc quần áo ngồi trong bồn tắm.