Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほうかきょう
chứng cuồng phóng hoả
放火狂
かんきょうほうき かんきょうほうき
luật môi trường
きょうほう
bad news
きょうかいほう
canon law
ひょうきほう
sự tiêu biểu, sự tượng trưng, sự đại diện; sự thay mặt; những người đại diện, sự miêu tả, sự hình dung, sự đóng, lời phản kháng, sự biểu diễn
きょうとうほう
khu vực chiếm được trên đất của địch, bên sông phía địch
ほけきょう
the Lotus Sutra
じょうほうか
điện toán hóa, dùng máy điện toán
ほきょうしょうこ
sự làm chứng, sự chứng thực; sự làm vững thêm
Đăng nhập để xem giải thích