...そのもの
Bản thân..., chính...
Cấu trúc
N + そのもの
Nghĩa
Biểu thị ý nghĩa "bản thân sự vật ấy".
枠
そのものの
方
が
絵
よりも
高価
です。
Bản thân cái khung còn có giá trị cao hơn bức tranh.
この
仕事
が
退屈
じゃない。
私
そのものはやる
気
がないんだ。
Không phải công việc này nhàm chán. Mà là bản thân tôi không có hứng làm.