Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マス目 マス目
chỗ trống
キス キッス
nụ hôn; cái hôn; hôn
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
年目 ねんめ
Năm thứ....
ディープキス ディープ・キス
Nụ hôn kiểu Pháp
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
投げキス なげキス
a blown kiss
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên