になると
Đến mức độ...
Cấu trúc
N+になると
Nghĩa
Diễn tả ý nghĩa "tới một mức độ, một giai đoạn nào đó”. Có nghĩa tương tự với dạng「Nとなると」 .
文法
なら
出来
るが、
漢字
になると
全然分
からない。
Nếu là ngữ pháp thì tôi có thể làm được, nhưng đến phần hán tự thì tôi chẳng hiểu gì.
模擬試験
ではうまく
行
ったのに、
本当
の
試験
になるといろいろ
間違
えてしまった。
Lúc thi thử thì tôi đã làm suôn sẻ, nhưng đến lúc thi thật thì tôi lại làm sai nhiều chỗ.