Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
種切れ たねぎれ
hết sạch, dùng hết
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
離れ離れになる はなればなれになる
để được giải tán; để được phân ra
切れる きれる
bị gãy; bị đứt; bị vỡ; hết hạn
角に切る かくにきる
cắt thành hình vuông (hình khối)
慣れっこになる なれっこになる
quen với