なくちゃ
Phải...
Cấu trúc
V-ない + なくちゃ
Nghĩa
Diễn tả ý nghĩa trong trường hợp một sự việc không được thực hiện thì sẽ xảy ra một điều không mong muốn. Dùng nhiều trong những trường hợp như thúc giục ai đó làm gì, hoặc đưa ra khuyến cáo rằng nên làm như thế thì hơn.
宿題
をしなくちゃ
叱
られる。
Không làm bài tập về nhà thì sẽ bị mắng đấy.
早
く
寝
なくちゃ。
Phải đi ngủ sớm mới được.