Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
妻子持ち
さいしもち つまこもち
người đàn ông với vợ và kid(s)
子持ち こもち
có con; mang con theo cùng
妻子 さいし つまこ めこ
vợ con; thê tử
持子 もつご モツゴ
cá Moroko đá
子持ち甘藍 こもちかんらん
Brussels sprouts
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
持ち もち
sự cầm nắm
息子の妻 むすこのつま
em dâu
妻子眷属 さいしけんぞく
vợ con và các quan hệ khác; cả gia đình của một người
「THÊ TỬ TRÌ」
Đăng nhập để xem giải thích