あげる
...Lên (Hướng lên trên)
Cấu trúc
V-ます+あげる
Nghĩa
Diễn tả ý đây là động tác hướng đối tượng di chuyển lên phía trên.
その
力士
は
大
きな
机
を
軽々
と
持
ち
上
げた。
Người lực sĩ đó nhấc cái bàn lớn một cách nhẹ nhàng.
彼
は
新聞
を
取
り
上
げて
読
んだ。
Anh ấy nhặt tờ báo lên rồi đọc.
彼女はカーテンを引き上げた。
Cô ấy kéo rèm lên.