子細ありげ
しさいありげ
☆ Tính từ đuôi な
Seeming to be for a certain reason, seeming to indicate there are special circumstances, seeming to indicate there is more than meets the eye

子細ありげ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 子細ありげ
子細 しさい
suy luận; những hoàn cảnh; ý nghĩa; particulars; chướng ngại vật; sự tắc nghẽn; giao thoa
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
ベルーぼうし ベルー帽子
mũ bê rê.
でんしブック 電子ブック
sách điện tử