ほど… はない
Không có.......nào bằng N
Cấu trúc
N + ほど~はない
Nghĩa
Diễn tả ý nghĩa "mức độ của danh từ đứng trước ほど là cao nhất, không có cái gì ngang bằng".
漢字
の
テスト
ほど
嫌
なものはない。
Không có thứ gì đáng ghét bằng việc kiểm tra chữ Hán.
ロンドンほど物価の高い都市はない。
Không có thành phố nào vật giá đắt đỏ như London.
これほど
面白
い
本
はありません。
Không có cuốn sách nào thú vị như cuốn này.