Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目は口ほどに物を言う
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N3
Đánh giá
…というほどではない
Không tới mức...
N3
ほど
Càng... càng...
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
ほど… はない
Không có.......nào bằng N
N3
ば~ほど
Càng... càng...
N3
Giới hạn, cực hạn
ほど…
Khoảng (áng chừng)
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,
N3
Nhấn mạnh về mức độ
…ほど
Tới mức, cỡ...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N2
よほど
Lắm/Nhiều/Rất