... としての...
... với tư cách...
Cấu trúc
N + としての + N
Nghĩa
Đây là cách nói trong đó 「Nとして」bổ nghĩa cho danh từ N.
政治家
としてではなく、
父親
としての
観点
から
発言
したいと
思
う。
Tôi muốn phát biểu với tư cách là một người cha, chứ không phải là một chính trị gia.
組織代表
としての
責任
を
強
く
感
じ、
一生懸命頑張
ります。
Cảm nhận sâu sắc trách nhiệm của một người đại diện cho tổ chức, tôi sẽ cố gắng hết mình.