なんともない
Không có gì cả
Cấu trúc
なんともない~
Nghĩa
Diễn tả ý nghĩa "không có gì to tát", "không có vấn đề gì". Thường dùng để nói về tình trạng sức khỏe hay trạng thái tình cảm.
なんともありません。ちょっと
熱
があるだけです。
Không sao cả, chỉ hơi sốt tí thôi.
小
さい
擦
り
傷
だけで、
手
のけがはなんともありません。
Chỉ là một vết xước nhỏ thôi, không có thương tích gì ở tay cả.