Kết quả tra cứu ngữ pháp của となん
N3
Nghi vấn
なんと
Sao (Như thế nào)
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとかなる
Rồi cũng xong
N3
Đánh giá
なんとも~ない
Không thể ... như thế
N3
Bất biến
なんともない
Không có gì cả
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N3
Đánh giá
なんとも
Không thể hình dung nổi
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N3
Nhấn mạnh
なんということもない
Chẳng có gì đáng nói
N3
Mơ hồ
なんとなく
Không hiểu tại sao, không mục đích
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
なんとかいう
Nói cái gì đó
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
とんでもない
Không phải thế đâu