切る
Từ bỏ, chấm dứt...
Cấu trúc
Vます + 切る
Nghĩa
切る(きる)diễn tả ý nghĩa “từ bỏ, chấm dứt” việc làm gì đó.
別
れてからも
前
の
恋人
を
思
い
切
ることがなかなかできない。
Chia tay rồi nhưng tôi vẫn mãi không nguôi nhớ đến người yêu cũ.
ベトナム
に
止
まりたい
思
いを
断
ち
切
って
日本
へ
留学
した。
Tôi đã dứt bỏ ý nghĩ ở lại Việt Nam để sang Nhật du học.