Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
半切 はんせつ
bằng nửa kích cỡ bình thường
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
半切符 はんきっぷ
thẻ nửa - giá
切れ切れ きれぎれ
những mảnh; những mảnh nhỏ
切れ ぎれ きれ
mảnh; miếng; miếng cắt; miếng chặt ra; miếng bổ ra