まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
Cấu trúc
まさか + N + だとはおもわなかった
まさか + Na +だとはおもわなかった
まさか + A +とはおもわなかった
まさか + V + とはおもわなかった
Nghĩa
Diễn tả tâm trạng kinh ngạc trước việc xảy ra một điều mà mình không nghĩ tới.
佐藤
さんが
入院
しているとは
聞
いていたが、まさか
癌
だとは
思
わなかった。
Tôi nghe nói chị Sato phải nhập viện, nhưng không ngờ là bị ung thư.
まさかその
サッカー
の
チーム
が
優勝
できるとは
思
いませんでした。
Không thể ngờ đội bóng đó lại vô địch.
まさかこんな
悲惨
な
事故
になるとは
誰
も
想像
していなかった。
Không ai tưởng tượng nổi lại xảy ra tai nạn thảm khốc thế này.