Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とさか
mào.
かかと落とし かかとおとし
hạ gót chân từ tư thế kiễng chân
かと思うと かとおもうと
ngay khi, vừa mới~ thì..
ほとけのかおもさんど ほとけのかおもさんど
Đừng thây hiền mà làm tới
何とかかんとか なんとかかんとか
cái này hay cái khác, bằng cách nào đó
もとかた
nhà tư bản, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ/, kæpitə'listik/, tư bản, tư bản chủ nghĩa
かしもと
chuyên gia tài chính, nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt, người xuất vốn, người bỏ vốn, đuốm nhoét lạu chùi phuyễn ngoại động từ, cung cấp tiền cho, quản lý tài chính, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lừa đảo, lừa gạt
ともかくも
thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung