それでは
Bây giờ thì (Chuyển mạch)
Cấu trúc
それでは~
Nghĩa
Được đặt ở đầu câu, dùng để chuyển sang một chủ đề hoặc một tình huống mới.
それでは là từ được tạo thành bằng cách thêm chỉ thị từ それ vào trước では, trong hầu hết trường hợp đều có thể thay bằng では. Đây là lối nói trang trọng, trong hội thoại thân mật người ta dùng それじゃ(あ) hay じゃ(あ).
それでは là từ được tạo thành bằng cách thêm chỉ thị từ それ vào trước では, trong hầu hết trường hợp đều có thể thay bằng では. Đây là lối nói trang trọng, trong hội thoại thân mật người ta dùng それじゃ(あ) hay じゃ(あ).
それでは、スポーツニュースです。
Bây giờ là bản tin thể thao.
それでは、
始
めましょう。
Bây giờ thì chúng ta cùng bắt đầu thôi.