Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
それはそれで それはそれで
trong trường hợp đó
其れでも それでも
nhưng...vẫn; dù...vẫn; cho dù thế...vẫn
離れて出る はなれてでる
ra khỏi.
愛想も小想も尽き果てる あいそもこそもつきはてる
hoàn toàn chán ghét, chán nản tuyệt đối, hết kiên nhẫn
それはさておき それはさておき
Gác chuyện đó sang một bên,..ngoài ra
其れでは それでは それじゃ
trong trường hợp đó; sau đó; vậy thì
離れている はなれている
trùm chăn.
呆れ果てる あきれはてる
bị sửng sốt, bị kinh ngạc, bị sốc