Các từ liên quan tới それでも私は生きている
それはそれで それはそれで
trong trường hợp đó
其れでも それでも
nhưng...vẫn; dù...vẫn; cho dù thế...vẫn
離れて出る はなれてでる
ra khỏi.
愛想も小想も尽き果てる あいそもこそもつきはてる
hoàn toàn chán ghét, chán nản tuyệt đối, hết kiên nhẫn
gương mẫu, mẫu mực, để làm gương, để cảnh cáo, để làm mẫu, để dẫn chứng, để làm thí dụ
私生子 しせいし しせいじ
tuyên bố không hợp pháp trẻ em
私生活 しせいかつ
đời sống riêng tư, sinh hoạt cá nhân
私生児 しせいじ
tuyên bố không hợp pháp trẻ em