なんとなく
Không hiểu tại sao, không mục đích
Cấu trúc
なんとなく~
Nghĩa
Diễn tả ý nghĩa "làm gì đó mà không có lý do hay mục đích rõ ràng".
私
はなんとなくこの
珍
しい
本
を
見
つけた。
Không hiểu sao tôi lại tìm được cuốn sách quý hiếm này.
彼
はなんとなく
僕
に
恨
みを
持
っているようだ。
Không hiểu sao anh ấy lại có vẻ ghét tôi.