Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんびなーとちく
コンビナート地区
khu liên hợp.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
とびち
vùng đất lọt vào giữa
つーんと ツーンと
pungently (of a smell)
じーんと
lạnh cóng làm tê cứng người lại; chết lặng đi vì đau đớn.
じーびーりろん
government-binding theory
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
Đăng nhập để xem giải thích