なんか
Cái gì đó...
Cấu trúc
なんか~
Nghĩa
Dùng để diễn tả một sự vật mà người nói không thể chỉ định rõ là gì. Đây là dạng văn nói của「なにか」.
なんか
質問
がありませんか。
Các cậu có câu hỏi gì đó không?
エンジンになんか故障がある。
Động cơ bị trục trặc cái gì đó.
なんか
食
べるものがほしい。
Tôi muốn ăn cái gì đó.
なんか
変
な
匂
いがしない。
Cậu có ngửi thấy mùi gì đó lạ không?