Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうこかんやっかん(ほけん)
倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
しんけっかんしっかん しんけっかんしっかん
bệnh tim mạch
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
ほんやくか
người dịch, máy truyền tin
かしほんや
thư viện cho thuê sách
倉庫間約款(保険) そうこかんやっかん(ほけん)
そうかんかんけい
sự tương quan, thể tương liên
みんかんほうそう
quảng bá thương mại, truyền thanh, truyền hình thương mại
Đăng nhập để xem giải thích