そう...ない
Không đến nỗi, không được...(cho) lắm
Cấu trúc
そう~ない
Nghĩa
Diễn tả ý nghĩa「それほど, そんなに...ない」(không đến mức ấy, không đến như thế).
彼女
の
作
った
ケーキ
はそう
美味
しくなかったが
全部食
べた。
Cái bánh cô ấy làm tuy không được ngon lắm nhưng tôi cũng ăn hết.
この
問題
はそう
複雑
じゃないと
思
う。
Tôi nghĩ vấn đề này không đến nỗi phức tạp lắm.