そうは行かない
そうはいかない そうはイカない
☆ Cụm từ
Điều đó sẽ không xảy ra, điều đó sẽ không hiệu quả

そうは行かない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới そうは行かない
そうはいかない。 そうはいかない。
Điều đó là không thể
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
一筋縄では行かない ひとすじなわではいかない
không đơn giản
そうでない場合は そうでないばあいは
nếu không phải là trường hợp này.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
はかが行く はかがゆく
to make progress, to move right ahead (with the work), to advance